Có 2 kết quả:
長槍 cháng qiāng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄤ • 长枪 cháng qiāng ㄔㄤˊ ㄑㄧㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pike
(2) CL:支[zhi1]
(2) CL:支[zhi1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pike
(2) CL:支[zhi1]
(2) CL:支[zhi1]
Bình luận 0